Ngày nay trên thị trường có rất nhiều loại nhựa khác nhau và bạn đang thắc mắc xem chúng khác nhau như thế nào. Trong bài viết ngày hôm nay, Wanchi sẽ giúp các bạn phân biệt nhựa PP và PE cùng với các loại nhựa khác nữa nhé!

Phân biệt nhựa PE và PP
Phân biệt nhựa PP và PE

Nhựa PE (Polyethylene)

Nhựa PE là một loại nhựa nhiệt dẻo trong suốt, không dẫn điện và nhiệt, cung cấp hiệu suất tốt trong việc chống nước và chống khí. Nhiệt độ tối đa mà nhựa PE có thể chịu là 230 độ C, nhưng chỉ trong thời gian ngắn.

Nhựa PE không độc hại và rất an toàn, vì vậy nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm hàng ngày như giấy bạc, túi mua sắm, chai nhựa tẩy rửa, bình sữa cho bé và đồ chơi trẻ em. Ngoài ra, nhựa PE cũng được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất thớt nhựa công nghiệp, chai lọ, thùng chứa, ống dẫn nước uống và khí đốt tự nhiên, cũng như trong lĩnh vực bao bì.

Phân biệt nhựa PP và PE
Nhựa PE

Đặc tính nhựa PE

  • Loại nhựa trong suốt, có độ mờ nhẹ và bề mặt bóng láng, cũng như có tính mềm dẻo.
  • Có khả năng chống thấm nước và hơi nước cực tốt.
  • Nhựa PE lại không hiệu quả trong việc chống thấm khí O2, CO2, N2 và dầu mỡ.
  • Có thể chịu được nhiệt độ cao (dưới 230 độ C) trong thời gian ngắn.
  • Khi tiếp xúc với tinh dầu thơm hoặc các chất tẩy như Alcohol, Acetone, H2O2, nó sẽ bị căng phồng và hư hỏng.
  • Có khả năng thẩm thấu khí và mùi, do đó nó có thể hấp thu và giữ mùi trong bản thân bao bì và cũng có thể bị ảnh hưởng bởi mùi từ sản phẩm chứa trong đó, gây mất đi giá trị cảm quan của sản phẩm.

Công dụng:

  • Nhựa PE được sử dụng để sản xuất túi xách và các loại thùng (can) có dung tích từ 1 đến 20 lít, với độ dày khác nhau.
  • Ngoài ra, nắp chai cũng được sản xuất từ nhựa PE. Do nắp chai có khả năng hấp thu mùi, nên khi đóng nắp cho chai chứa thực phẩm, cần đảm bảo rằng môi trường xung quanh không có chất gây mùi để bảo quản sản phẩm.

Bài viết tham khảo thêm: Cách phân biệt nhựa tốt nhựa xấu dựa trên số – Wanchi

Nhựa PP (Polypropylen)

Sau khi đã hiểu rõ về nhựa PE thì bây giờ chúng ta cùng tìm hiểu về nhựa PP để có thể phân biệt nhựa PP và PE nhé!

Cách phân biệt nhựa PP và PE
Nhựa PP

Đặc tính của nhựa PP

  • Nhựa PP có đặc tính cơ học cao, với khả năng chống xé và kéo đứt tốt, cùng với độ cứng vững. Khác với nhựa PE, PP không mềm dẻo và không bị kéo dãn. Nhờ đó cho phép nó được sử dụng trong sản xuất sợi.
  • Nhựa PP có tính trong suốt và bề mặt bóng cao, tạo điều kiện cho khả năng in ấn chất lượng cao và các chi tiết in rõ nét. Thành phẩm từ nhựa PP thường có màu trắng hoặc được trộn với các hạt màu khác để tạo ra màu sắc đa dạng.
  • PP có khả năng chịu nhiệt cao hơn 100°C, với ngưỡng chịu đựng khoảng 165°C. Mặc dù khả năng chịu nhiệt của PP cao hơn nhựa ABS, nhưng vẫn thua kém so với PE, đạt đến 230°C (PP vẫn là một trong những loại nhựa chịu nhiệt tốt nhất hiện nay).
  • Nhựa PP cũng có khả năng chống thấm tương đối tốt, không bị oxy hóa hay bị ảnh hưởng khi tiếp xúc với không khí bên ngoài.

Đặc tính :

  • Nhựa PP là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp với nhiều ưu điểm như: có độ bền cao, khả năng kết nối tốt, tính kín không bị rò rỉ, chịu áp lực và va đập tốt, không gây độc hại. Giá thành của nhựa PP cũng thường thấp hơn so với nhựa PE.
  • Tấm nhựa PP màu trắng được sử dụng để sản xuất các loại thớt nhựa trong công nghiệp như: thớt chế biến thực phẩm, thớt dập cắt trong ngành may mặc, giầy dép và thớt kê cắt trong ngành công nghiệp da.
  • Làm bồn để chứa hóa chất

Nhựa PVC (Polyvinylchloride)

Dựa vào thông tin trên bạn cũng đã phân biệt nhựa PP và PE. Bây giờ chúng ta cùng phân tích về nhựa PVC nhé!

Sản phẩm PVC từ thời điểm sau năm 1920 đã được sử dụng rộng rãi, nhưng hiện nay nó đã bị nhựa PE vượt mặt. Ngày này PVC được sử dụng trong việc bao bọc dây cáp điện, áo mưa, làm ống thoát nước và màng nhựa gia dụng. Trong PVC chứa chất vinyl chloride, hay còn gọi là VCM, đây là một chất có khả năng gây ung thư

Cách phân biệt nhựa PE và PP
Nhựa PVC

Đặc tính của nhựa PVC

  • Tấm nhựa PVC có tính cứng và bền cơ học cao, cho phép nó chịu lực tốt.
  • Nó không thấm nước và không dễ bắt cháy, đồng thời cũng có khả năng cách điện vô cùng tốt.
  • Nhựa PVC cũng có khả năng chống ăn mòn và chịu được axit, kiềm và các dung môi khác.
  • Nhiệt độ mà nó có thể chịu đựng là từ 60 đến 70 °C.

Công dụng nhựa PVC

  • Do có tính cứng nên được dùng làm thiết bị lọc nước, trong việc khai thác khoáng sản, sản xuất dược phẩm, điện tử và các thiết bị môi trường khác.
  • Tấm nhựa PVC cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp trang trí và quảng cáo, cũng như trong hệ thống đồ nội thất.
  • Ngoài ra, tấm nhựa PVC được sử dụng để làm bàn thao tác chống tĩnh điện.
  • Nó cũng được sử dụng làm pallet nhựa PVC để đỡ gạch không nung, gạch rỗng và gạch siêu nhẹ.
  • Tấm nhựa PVC cũng phù hợp cho việc chế biến các sản phẩm có hình dạng đa dạng, tấm trang trí, ống xả và thiết bị lót trong ngành Container.

Bài viết đọc thêm: Nhựa tái chế là gì? 7 loại nhựa tái chế và ứng dụng của nó

Nhựa PC (Polycarbonat)

Dựa vào thông tin trên bạn cũng đã phân biệt nhựa PP và PE. Bây giờ chúng ta cùng phân tích về nhựa PC nhé!

PC là một loại nhựa tổng hợp có những đặc tính nổi bật như nhẹ, bền, cứng, dễ dạng tạo hình và chế tác. Nó cũng có khả năng truyền ánh sáng tốt và kháng được tác động từ bên ngoài mà khó bị phá hủy.

Phân biệt PP và PE
Nhựa PC

Đặc tính:

  • Chống thấm khí và hơi của nó cao hơn so với các loại nhựa PE và PVC, nhưng lại thấp hơn so với PP và PET.
  • Có tính trong suốt, bền cơ và độ cứng vững rất cao. Nó cũng có khả năng chống mài mòn và không bị ảnh hưởng bởi các thành phần của thực phẩm.
  • Chịu được nhiệt độ cao (trên 100°C).

Công dụng:

Tấm PC thường được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng để làm lớp mái lấy sáng và đồng thời giúp chống nóng cho công trình.

Có khả năng chịu nhiệt độ cao, PC được sử dụng trong việc làm bình, chai và nắp chứa thực phẩm cần tiệt trùng.

Nhựa PET (Polyethylene terephthalate)

Dựa vào thông tin trên bạn cũng đã biết cách phân biệt nhựa PP và PE. Bây giờ chúng ta cùng phân tích về nhựa PET nhé!

Phân biệt nhựa pp và pe
Nhựa PET

Đặc tính của nhựa PET

Tính cơ học vượt trội, có khả năng chịu lực xé và va đập, chịu mài mòn cao, và có độ cứng vững cao.

Không phản ứng với môi trường thực phẩm.

Trong suốt.

Chống thấm các loại khí như: O2 và CO2 tốt hơn so với các loại nhựa khác.

Khi được gia nhiệt lên đến 200°C hoặc làm lạnh xuống -90°C, cấu trúc hóa học của mạch PET vẫn được bảo tồn, và tính chống thấm khí vẫn không thay đổi ở nhiệt độ khoảng 100°C.

Công dụng của nhựa PET

  • Làm chai hoặc bình đựng nước,…

Bài viết trên đây chúng tôi đã cung cấp cho bạn thông tin chi tiêt nhất về phân biệt nhựa PP và PE cũng như các loại nhựa khác. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn trong đời sống

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *